Bước tới nội dung

interconnect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛkt/

Ngoại động từ

[sửa]

interconnect ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛkt/

  1. Nối liền với nhau.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]