Bước tới nội dung

interlock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɑːk/

Danh từ

[sửa]

interlock /ˌɪn.tɜː.ˈlɑːk/

  1. Sự cài vào nhau.
  2. (Kỹ thuật) Khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy).
  3. (Điện ảnh) Khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng).

Động từ

[sửa]

interlock /ˌɪn.tɜː.ˈlɑːk/

  1. Cài vào nhau.
  2. Khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy).
  3. (Ngành đường sắt) Phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]