internality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.nᵊ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

internality /ɪn.ˈtɜː.nᵊ.lə.ti/

  1. Tính chất ở trong, tính chất nội bộ.
  2. Tính chất trong nước.
  3. Tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan.

Tham khảo[sửa]