interpolation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˌtɜː.pə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]interpolation /ɪn.ˌtɜː.pə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện... ); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện... ); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện... ); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện... ).
- (Toán học) Phép nội suy.
Tham khảo
[sửa]- "interpolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interpolation /ɛ̃.tɛʁ.pɔ.la.sjɔ̃/ |
interpolations /ɛ̃.tɛʁ.pɔ.la.sjɔ̃/ |
interpolation gc /ɛ̃.tɛʁ.pɔ.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "interpolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)