Bước tới nội dung

interpolator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

interpolator /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người tự ý thêm từ (vào một văn kiện... ).

Tham khảo

[sửa]