Bước tới nội dung

intertwining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtwɑɪ.niɳ/

Động từ

[sửa]

intertwining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "intertwine" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

intertwining /.ˈtwɑɪ.niɳ/

  1. Quấn vào nhau, bện vào nhau.

Tham khảo

[sửa]