Bước tới nội dung

interviewé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
Giống cái interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/

interviewé /ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/

  1. Được phỏng vấn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
interviewés
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
Số nhiều interviewé
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
interviewés
/ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/

interviewé /ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/

  1. Người được phỏng vấn.

Tham khảo

[sửa]