intransigent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒənt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

intransigent /.dʒənt/

  1. Không khoan nhượng (về chính trị).

Danh từ[sửa]

intransigent /.dʒənt/

  1. Người không khoan nhượng (về chính trị).

Tham khảo[sửa]