intransigent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.dʒənt/
| [.dʒənt] |
Tính từ
intransigent /.dʒənt/
- Không khoan nhượng (về chính trị).
Danh từ
intransigent /.dʒənt/
- Người không khoan nhượng (về chính trị).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intransigent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)