intransigent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dʒənt/
Hoa Kỳ | [.dʒənt] |
Tính từ[sửa]
intransigent /.dʒənt/
- Không khoan nhượng (về chính trị).
Danh từ[sửa]
intransigent /.dʒənt/
- Người không khoan nhượng (về chính trị).
Tham khảo[sửa]
- "intransigent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)