Bước tới nội dung

intriguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌtri.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

intriguer /ˈɪn.ˌtri.ɡɜː/

  1. Xem intrigue

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁi.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

intriguer ngoại động từ /ɛ̃t.ʁi.ɡe/

  1. Làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò.

Nội động từ

[sửa]

intriguer nội động từ /ɛ̃t.ʁi.ɡe/

  1. Dùng mánh khóe, âm mưu.

Tham khảo

[sửa]