introductif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/ |
introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/ |
Giống cái | introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/ |
introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/ |
introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/
Tham khảo
[sửa]- "introductif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)