Bước tới nội dung

introductif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực introductif
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/
introductif
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/
Giống cái introductif
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/
introductif
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/

introductif /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tif/

  1. (Luật học, pháp lý) Mở đầu vụ kiện, khai tố.

Tham khảo

[sửa]