introject

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ[sửa]

introject ngoại động từ /ˌɪn.trə.ˈdʒɛkt/

  1. Tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình.

Tham khảo[sửa]