inventional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

inventional

  1. (Thuộc) Sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế.
  2. (Thuộc) Sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác.

Tham khảo[sửa]