inverseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vɛʁ.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inverseur /ɛ̃.vɛʁ.sœʁ/ |
inverseur /ɛ̃.vɛʁ.sœʁ/ |
inverseur gđ /ɛ̃.vɛʁ.sœʁ/
- (Cơ học) Bộ đảo chiều.
- Inverseur de courant — bộ đảo dòng điện
- Inverseur de marche — bộ đổi chiều hành trình
- Inverseur de phase — bộ đảo pha
- Inverseur de polarité — bộ đảo cực tính
- Inverseur de poussée — bộ đổi chiều lực đẩy
- (Điện học) Cái đảo mạch.
Tham khảo[sửa]
- "inverseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)