irksome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːk.səm/

Tính từ[sửa]

irksome /ˈɜːk.səm/

  1. , chán ngấy.
  2. Làm phiền, làm tức, làm khó chịu.

Tham khảo[sửa]