irréfragable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.fʁa.ɡabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréfragable /i.ʁe.fʁa.ɡabl/ |
irréfragable /i.ʁe.fʁa.ɡabl/ |
Giống cái | irréfragable /i.ʁe.fʁa.ɡabl/ |
irréfragable /i.ʁe.fʁa.ɡabl/ |
irréfragable /i.ʁe.fʁa.ɡabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irréfragable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)