Bước tới nội dung

irrévérencieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrévérencieux
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/
irrévérencieuses
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz/
Giống cái irrévérencieuse
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz/
irrévérencieuses
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz/

irrévérencieux /i.ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/

  1. Thiếu tôn kính, vô lễ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]