irremeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈri.mi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

irremeable /ɪ.ˈri.mi.ə.bəl/

  1. Không quay lại chỗ được, không trở lại tình trạng được.

Tham khảo[sửa]