isolating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]isolating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của isolate.
Tính từ
[sửa]isolating (so sánh hơn more isolating, so sánh nhất most isolating)
- (Thuộc đơn ngữ phân tích tính) Đơn lập.
Tham khảo
[sửa]- "isolating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)