Bước tới nội dung

issuable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.ʃuː.ə.bəl/

Tính từ

[sửa]

issuable /ˈɪ.ʃuː.ə.bəl/

  1. Có thể phát (đồ đạc... ); có thể phát hành (giấy bạc... ); có thể cho ra (báo... ).
  2. (Pháp lý) Có thể tranh câi, có thể phản đối.
    issuable terms — điều kiện có thể tranh cãi

Tham khảo

[sửa]