istle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪst.li/

Danh từ[sửa]

istle /ˈɪst.li/

  1. Sợi thùa (làm dây, lưới... ).

Tham khảo[sửa]