Bước tới nội dung

italianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtæl.jə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

italianism /ə.ˈtæl.jə.ˌnɪ.zəm/

  1. Phong cách Y; tính chất Y.
  2. Từ ngữ đặc Y.

Tham khảo

[sửa]