Bước tới nội dung

jack-in-the-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒæ.kən.ðə.ˌbɑːks/

Danh từ

[sửa]

jack-in-the-box /ˈdʒæ.kən.ðə.ˌbɑːks/

  1. Hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con).
  2. Pháo hoa hộp.
  3. (Kỹ thuật) Kích vít.

Tham khảo

[sửa]