jacquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jacquet
/ʒa.kɛ/
jacquet
/ʒa.kɛ/

jacquet /ʒa.kɛ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) cờ tào cáo.
  2. (Tiếng địa phương) Con sóc.

Tham khảo[sửa]