Bước tới nội dung

jardiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒaʁ.di.ne/

Nội động từ

[sửa]

jardiner nội động từ /ʒaʁ.di.ne/

  1. Làm vườn.
    Passer sa journée à jardiner — cả ngày làm vườn

Ngoại động từ

[sửa]

jardiner ngoại động từ /ʒaʁ.di.ne/

  1. (Lâm nghiệp) Chặt chọn, chặt tỉa.

Tham khảo

[sửa]