javeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

javeler ngoại động từ

  1. Xếp (lúa đã gặt) thành đống.

Nội động từ[sửa]

javeler nội động từ

  1. Vàng ra (lúa xếp đống).

Tham khảo[sửa]