jenke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jenke |
Hiện tại chỉ ngôi | jenker |
Quá khứ | jenka, jenket |
Động tính từ quá khứ | jenka, jenket |
Động tính từ hiện tại | — |
jenke
- Làm cho thích hợp, thích ứng, phù hợp.
- Vi får jenke våre krav etter det som er mulig å oppnå.
- å jenke seg etter hverandre
- Det jenker seg nok. — Chuyện đâu sẽ vào đó.
Tham khảo[sửa]
- "jenke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)