Bước tới nội dung

jet-plane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛt.ˈpleɪn/

Danh từ

[sửa]

jet-plane /ˈdʒɛt.ˈpleɪn/

  1. Máy bay phản lực.

Tham khảo

[sửa]