Bước tới nội dung

jeunet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒœ.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jeunet
/ʒœ.nɛ/
jeunets
/ʒœ.nɛ/
Giống cái jeunette
/ʒœ.nɛt/
jeunettes
/ʒœ.nɛt/

jeunet /ʒœ.nɛ/

  1. (Thân mật) Trẻ măng.
    Air jeunet — vẻ trẻ măng

Tham khảo

[sửa]