jieron

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ jierang)

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

jieron

  1. bốn.
    Bijienni giede jieron matu kun wo
    Gia đình tôi có bốn thành viên.