jobbing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑːb.biɳ/
Động từ
[sửa]jobbing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của job.
Tính từ
[sửa]jobbing (so sánh hơn more jobbing, so sánh nhất most jobbing)
Tham khảo
[sửa]- "jobbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)