Bước tới nội dung

jumping-jack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒəm.piɳ.ˈdʒæk/

Danh từ

[sửa]

jumping-jack /ˈdʒəm.piɳ.ˈdʒæk/

  1. Con choi choi (một thứ đồ chơi).

Tham khảo

[sửa]