Bước tới nội dung

justas

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Justas justás

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

justas

  1. Dạng giống cái số nhiều của justo

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈi̯us.tas/, [ˈi̯ʊs̠t̪äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈjus.tas/, [ˈjust̪äs]

Tính từ

[sửa]

jūstās

  1. Dạng acc. giống cái số nhiều của jūstus

Tiếng Tây Ban Nha cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

justas gc sn

  1. Dạng số nhiều của justa

Tính từ

[sửa]

justas

  1. Dạng giống cái số nhiều của justo

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

justas

  1. Dạng giống cái số nhiều của justo

Danh từ

[sửa]

justas gc sn

  1. Dạng số nhiều của justa