justere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å justere |
Hiện tại chỉ ngôi | justerer |
Quá khứ | justerte |
Động tính từ quá khứ | justert |
Động tính từ hiện tại | — |
justere
- Chỉnh, điều chỉnh, hiệu chỉnh.
- De krever å få justert opp sin lønn.
- Forgasseren trenger å justeres.
- å justere en vekt
Tham khảo
[sửa]- "justere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)