jutty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒə.ti/

Danh từ[sửa]

jutty /ˈdʒə.ti/

  1. (Từ cổ) Phần thòi ra của một toà nhà.

Tham khảo[sửa]