juvel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | juvel | juvelen |
Số nhiều | juveler | juvelene |
juvel gđ
- Ngọc thạch, vật bằng ngọc thạch. Vật quí giá.
- Hun ble frastjålet alle sine juveler.
- Denne boken er en av bibliotekets juveler.
Tham khảo
[sửa]- "juvel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)