körpü
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Kirin | көрпү | |
---|---|---|
Ả Rập | کؤرپو |
Từ nguyên[sửa]
Cùng gốc với tiếng Turk cổ [cần chữ viết] (köprüg) thông qua phép đổi chỗ < tiếng Turk nguyên thuỷ *köpür-üg.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
körpü (acc. xác định körpünü, số nhiều körpülər)
Biến cách[sửa]
Biến cách của körpü | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | körpü |
körpülər | ||||||
acc. xác định | körpünü |
körpüləri | ||||||
dat. | körpüyə |
körpülərə | ||||||
loc. | körpüdə |
körpülərdə | ||||||
abl. | körpüdən |
körpülərdən | ||||||
gen. xác định | körpünün |
körpülərin |
Từ dẫn xuất[sửa]
- körpücük
- asma körpü (“cầu treo”)
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Ba Tư: کرپی (korpi)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Turk cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Azerbaijan kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Hàng hải/Tiếng Azerbaijan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Azerbaijan gốc thông qua phép đổi chỗ