Bước tới nội dung

kết mạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ ma̰ːʔk˨˩kḛt˩˧ ma̰ːk˨˨kəːt˧˥ maːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ maːk˨˨ket˩˩ ma̰ːk˨˨kḛt˩˧ ma̰ːk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

kết mạc

  1. Màng mỏng phủ lên giác mạc và là thành trong của hai mí mắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]