ka-li

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ li˧˧kaː˧˥ li˧˥kaː˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ li˧˥kaː˧˥˧ li˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ka-li

  1. Kim loại kiềm, thành phần cấu tạo chính của chất pô-tát.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]