Bước tới nội dung

ka li

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaː˧˧ li˧˧kaː˧˥ li˧˥kaː˧˧ li˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaː˧˥ li˧˥kaː˧˥˧ li˧˥˧

Từ tương tự

Xem thêm

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]