kadi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

kadi

  1. Pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kadi
/ka.di/
kadi
/ka.di/

kadi /ka.di/

  1. Như cadi.

Tham khảo[sửa]