kahytt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kahytt kahyttfa, kahyttfa, -en
Số nhiều kahyttfa, -er kahyttfa, -ene

kahytt gđc

  1. (Hải) Phòng của nhân viên trên tàu.
    Skipsmannskapet lå og sov i kahyttene sine.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]