kalmouk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực kalmouk
/kal.muk/
kalmouks
/kal.muk/
Giống cái kalmouk
/kal.muk/
kalmouks
/kal.muk/

kalmouk /kal.muk/

  1. (Thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki (Liên Xô).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kalmouk
/kal.muk/
kalmouks
/kal.muk/

kalmouk /kal.muk/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Can-mu-ki.

Tham khảo[sửa]