Bước tới nội dung

kanarese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.nə.ˈriz/

Danh từ

[sửa]

kanarese số nhiều kanarese /ˌkæ.nə.ˈriz/

  1. Người dân nói tiếng kanareseMyrose, Nam ấn Độ.

Tham khảo

[sửa]