kasus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kasus kasusen
Số nhiều kasus kasusene

kasus

  1. (Văn) Cách, ngữ cách.
    Tysk har fire kasus.

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kasus kasuset
Số nhiều kasus kasusa, kasusene

kasus

  1. Trường hợp (bệnh trạng).
    Dette var et alvorlig kasus.
    Han er et sosialt kasus.

Tham khảo[sửa]