Bước tới nội dung

keine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkaɪ̯nə/
  • Âm thanh:(tập tin)

Đại từ

[sửa]

keine

  1. Dạng giống cái danh cách/đối cách của kein
  2. Dạng số nhiều danh cách/đối cách của kein

Biến cách

[sửa]
Biến cách của keine
số ít số nhiều
giống đực giống cái giống trung
nom. kein keine kein keine
gen. keines keiner keines keiner
dat. keinem keiner keinem keinen
acc. keinen keine kein keine

Đại từ

[sửa]

keine

  1. Dạng giống cái danh cách/đối cách của keiner
  2. Dạng số nhiều danh cách/đối cách của keiner

Biến cách

[sửa]
Biến cách của keine
số ít số nhiều
giống đực giống cái giống trung
nom. keiner keine keines
keins
keine
gen. keines keiner keines keiner
dat. keinem keiner keinem keinen
acc. keinen keine keines
keins
keine

Xem thêm

[sửa]

Bản mẫu:de-corr

Đọc thêm

[sửa]
  • keine” in Duden online
  • keine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache