keratosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɛr.ə.ˈtoʊ.səs/

Danh từ[sửa]

keratosis (số nhiều keratosiss)

  1. Vùng da cứng thành chai.

Tham khảo[sửa]