Bước tới nội dung

khát sữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːt˧˥ sɨʔɨə˧˥kʰa̰ːk˩˧ ʂɨə˧˩˨kʰaːk˧˥ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːt˩˩ ʂɨ̰ə˩˧xaːt˩˩ ʂɨə˧˩xa̰ːt˩˧ ʂɨ̰ə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khát sữa

  1. Nói trẻ con thiếu sữa thèm .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]