Bước tới nội dung

khâm kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəm˧˧ ki̤˨˩kʰəm˧˥ ki˧˧kʰəm˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəm˧˥ ki˧˧xəm˧˥˧ ki˧˧

Định nghĩa

[sửa]

khâm kỳ

  1. Kỳ hạn đi khâm mạng tức thay vua đi tuần thú.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]