khó ưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɨə˧˧kʰɔ̰˩˧ ɨə˧˥kʰɔ˧˥ ɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɨə˧˥xɔ̰˩˧ ɨə˧˥˧

Tính từ[sửa]

khó ưa

  1. từ để diễn tả ai đó không ai ưa nổi.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)