Bước tới nội dung

không dừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ zɨ̤ŋ˨˩kʰəwŋ˧˥ jɨŋ˧˧kʰəwŋ˧˧ jɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɟɨŋ˧˧xəwŋ˧˥˧ ɟɨŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

không dừng

  1. Xem không ngừng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)